🔍
Search:
SỰ CÃI LẠI
🌟
SỰ CÃI LẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아주 조금이라도 반대하려는 말이나 태도.
1
SỰ CÃI LẠI:
Lời nói hay thái độ có ý phản đối dù chỉ là rất ít.
-
Danh từ
-
1
상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. 또는 그 말.
1
SỰ CÃI LẠI, SỰ PHẢN BÁC:
Việc nghe và không tiếp nhận y nguyên lời của đối phương mà nói ngay ý kiến hay suy nghĩ của bản thân. Hoặc lời nói đó.
-
Danh từ
-
1
윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답.
1
SỰ CÃI LẠI, SỰ BÁC LẠI:
Việc nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên. Hoặc sự đối đáp đó.
-
2
묻는 말을 곧바로 받아서 대답함. 또는 그 대답.
2
SỰ TRẢ LỜI, SỰ ĐÁP LỜI:
Việc tiếp nhận rồi đối đáp ngay lời đang hỏi. Hoặc sự đối đáp đó.